🔍
Search:
NHẢY LAO XUỐNG
🌟
NHẢY LAO XUỐNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
뛰어올라 높은 곳으로 오르다.
1
NHẢY CAO, NHẢY:
Nhảy lên và lên tới chỗ cao.
-
2
스키, 다이빙, 농구 등의 운동 경기에서 뛰어오르든가 뛰어넘는 동작을 하다.
2
NHẢY LÊN, NHẢY LAO XUỐNG:
Nhảy lên hoặc nhảy vào, trong các môn thi đấu thể thao như bóng rổ, lặn, trượt tuyết.
-
☆
Danh từ
-
1
뛰어올라 높은 곳으로 오름.
1
SỰ NHẢY CAO, VIỆC NHẢY:
Việc nhảy lên và lên tới chỗ cao.
-
2
스키, 다이빙, 농구 등의 운동 경기에서 뛰어오르든가 뛰어넘는 동작.
2
SỰ NHẢY LÊN, SỰ NHẢY LAO XUỐNG:
Động tác nhảy lên hoặc nhảy vào trong thi đấu thể thao như môn bóng rổ, lặn, trượt tuyết.